Thương hiệu | Daikin |
Tên model (Product model) | ATKC25UAVMV/ARKC25UAVMV |
Key selling point | 1. Thiết kế Float Coanda sang trọng phù hợp nội thất trong nhà, đồng thời tránh gió thổi trực tiếp và đưa hơi lạnh lan tỏa khắp phòng, hiệu suất làm lạnh cao, tiết kiệm năng lượng. 2. Độ bền cao với cánh tản nhiệt dàn nóng được phủ 2 lớp chóng ăn mòn, bo mạch được bảo vệ với chức năng bảo vệ điện áp cao & thấp 3. Mắt thần thông minh cảm biến giúp tiết kiệm năng lượng 4. Chức năng chóng ẩm mốc giúp bảo vệ sức khoẻ 5. Tính năng khử ẩm 25% giúp là làm lạnh nhanh hơn 6. Thêm sự lựa chọn tinh lọc không khí với phin lọc Apatit Tian & phin lọc PM 2.5 |
Công suất làm lạnh (Cooling capacity) | 1 HP - 8.500 (3,400 - 11,600) BTU |
Công suất sưởi ấm (Heating capacity) | Không |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả (Effective cooling range) | Dưới 15 m2 |
Công nghệ Inverter (Inverter technology) | Có |
Công suất tiêu thụ trung bình (Average power consumption) | 0.68 (0.19 - 1.1) kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện (Energy saving energy label) | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.75) |
Tính năng (Feature) | |
Tiện ích (Utilities) | Chế độ làm lạnh nhanh, tránh gió thổi trực tiếp (bảo vệ sức khỏe), khử mùi, hoạt động chóng ẩm móc (nút MOLD), máng nước có thể tháo rời (dễ vệ sinh dàn lạnh), bảo vệ bo mạch điện áp cao thấp. Cài đặt nhiệt độ 0,5C. Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, tự khởi động lại khi có điện, chế độ lạnh dễ chịu (Comfort). Tùy chọn bộ điều khiển DAIKIN Mobile. |
Chế độ tiết kiệm điện (Power saving mode) | Econo |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi (Filter dust, antibacterial, deodorant) | Lưới lọc bụi, có sẵn phin lọc Apatit Titan & PM 2.5 (tùy chọn) |
Chế độ làm lạnh nhanh (Quick cooling mode) | Powerful |
Chế độ gió (Wind mode) | Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay |
Kiểu dáng: | Máy lạnh treo tường |
Thời gian bảo hành cục lạnh (Indoor warranty period) | 12 tháng |
Thời gian bảo hành cục nóng (Outdoor warranty period) | máy nén 5 năm |
Thông tin chung (Over view) | |
Kích thước cục lạnh (Indoor dimensions) | Dài 77cm - Cao 28.5 cm - Dày 24.2 cm - Nặng 8 kg |
Trọng lượng cục lạnh (net) (Indoor weight (Net)) | 8 kg |
Kích thước cục nóng (Outdoor dimensions) | Dài 65.8 cm - Cao 55 cm - Dày 27.5 cm - Nặng 23 kg |
Trọng lượng cục nóng (net) (Outdoor weight (Net)) | 23 kg |
Màu (Color) | Trắng |
Kiện đóng gói (Item package quantity) | |
Barcode | |
Độ ồn trung bình của dàn lạnh/dàn nóng (Average noise of outdoor unit) | 19-38dB / 44-47dB |
Chất liệu dàn tản nhiệt (Material of radiator) | Ống dẫn gas bằng đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Loại Gas (Gas type) | R-32 |
Chiều dài lắp đặt ống đồng (Maximum pipe length) | Tối đa 15m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh (Maximum installation height between indoor and outdoor) | 12m |
Nơi lắp ráp (Made in) | Việt Nam |
Năm ra mắt (Launching year) | 2019 |
Thông tin lắp đặt (Installation information) | |
Dòng điện vào (Power input) | Dàn nóng |
Kích thước ống đồng (Refrigerant pipe diameter) | 6/10 |
Kèm theo máy có | Remote, giá đỡ remote, 2 pin AA |
Tem năng lượng & tem kỹ thuật | Có |