Thương hiệu | Daikin |
Tên model (Product model) | ATKC35UAVMV/ARKC35UAVMV |
Key selling point | Chế độ làm lạnh nhanh, tránh gió thổi trực tiếp (bảo vệ sức khỏe), khử mùi, hoạt động chóng ẩm móc (nút MOLD), máng nước có thể tháo rời (dễ vệ sinh dàn lạnh), bảo vệ bo mạch điện áp cao thấp. Cài đặt nhiệt độ 0,5C. Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, tự khởi động lại khi có điện, chế độ lạnh dễ chịu (Comfort). Tùy chọn bộ điều khiển DAIKIN Mobile. |
Công suất làm lạnh (Cooling capacity) | 1.5 HP - 11.900 (4,400 - 14,000) BTU |
Công suất sưởi ấm (Heating capacity) | Không |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả (Effective cooling range) | Dưới 20 m2 |
Công nghệ Inverter (Inverter technology) | Có |
Công suất tiêu thụ trung bình (Average power consumption) | 0.96 (0.25 - 1.46) kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện (Energy saving energy label) | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.7) |
Tính năng (Feature) | |
Tiện ích (Utilities) | Chế độ làm lạnh nhanh, tránh gió thổi trực tiếp (bảo vệ sức khỏe), khử mùi, hoạt động chóng ẩm móc (nút MOLD), máng nước có thể tháo rời (dễ vệ sinh dàn lạnh), bảo vệ bo mạch điện áp cao thấp. Cài đặt nhiệt độ 0,5C. Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, tự khởi động lại khi có điện, chế độ lạnh dễ chịu (Comfort). Tùy chọn bộ điều khiển DAIKIN Mobile. |
Chế độ tiết kiệm điện (Power saving mode) | Econo |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi (Filter dust, antibacterial, deodorant) | Lưới lọc bụi, có sẵn phin lọc Apatit Titan & PM 2.5 (tùy chọn) |
Chế độ làm lạnh nhanh (Quick cooling mode) | Powerful |
Chế độ gió (Wind mode) | Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay |
Kiểu dáng: | Máy lạnh treo tường |
Thời gian bảo hành cục lạnh (Indoor warranty period) | 12 tháng |
Thời gian bảo hành cục nóng (Outdoor warranty period) | máy nén 5 năm |
Thông tin chung (Over view) | |
Kích thước cục lạnh (Indoor dimensions) | Dài 77cm - Cao 28.5 cm - Dày 24.2 cm - Nặng 8 kg |
Trọng lượng cục lạnh (net) (Indoor weight (Net)) | 8 kg |
Kích thước cục nóng (Outdoor dimensions) | Dài 65.8 cm - Cao 55 cm - Dày 27.5 cm - Nặng 26 kg |
Trọng lượng cục nóng (net) (Outdoor weight (Net)) | 26 kg |
Màu (Color) | Trắng |
Kiện đóng gói (Item package quantity) | |
Barcode | |
Độ ồn trung bình của dàn lạnh/dàn nóng (Average noise of outdoor unit) | 19-40dB / 45-49dB |
Chất liệu dàn tản nhiệt (Material of radiator) | Ống dẫn gas bằng đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Loại Gas (Gas type) | R-32 |
Chiều dài lắp đặt ống đồng (Maximum pipe length) | Tối đa 15m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh (Maximum installation height between indoor and outdoor) | 12m |
Nơi lắp ráp (Made in) | Việt Nam |
Năm ra mắt (Launching year) | 2019 |
Thông tin lắp đặt (Installation information) | |
Dòng điện vào (Power input) | Dàn nóng |
Kích thước ống đồng (Refrigerant pipe diameter) | 6/10 |
Kèm theo máy có | Remote, giá đỡ remote, 2 pin AA |
Tem năng lượng & tem kỹ thuật | Có |