
Máy Lạnh Inverter Sharp 1HP AH-X9XEW
Thông tin chung
Đặc điểm sản phẩm (Product characteristics) | Dòng máy điều hòa J-tech Inverter |
Tên model (Product model) | Máy lạnh Sharp Inverter AH-X9XEW |
Key selling point | Dòng máy điều hòa J-tech Inverter |
Công suất làm lạnh (Cooling capacity) | 1 HP - 9000BTU/giờ (3.070-10.00) 2.64kW (0.90-2.94) |
Công suất sưởi ấm (Heating capacity) | Không |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả (Effective cooling range) | Dưới 15m2 |
Công nghệ Inverter (Inverter technology) | Có |
Công suất tiêu thụ trung bình (Average power consumption) | 0.8kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện (Energy saving energy label) | 5 sao |
Tính năng (Feature) | - Chống cháy - Chống sấm sét - Vận hành ổn định - Chống ăn mòn - Chống rung - Chống sốc trong quá trình vận chuyển - Chống hư hại |
Tiện ích (Utilities) | Thổi gió dễ chịu(cho trẻ em, người già) Hẹn giờ bật, tắt máy Làm lạnh nhanh tức thì Tự động khởi động lại khi có điện |
Chế độ tiết kiệm điện (Power saving mode) | J-tech Inverter/Eco |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi (Filter dust, antibacterial, deodorant) | Lưới bụi polypropylene |
Chế độ làm lạnh nhanh (Quick cooling mode) | Powerful Jet |
Chế độ gió (Wind mode) | Điều khiển lên xuống tự động |
Kiểu dáng: | |
Thời gian bảo hành cục lạnh (Indoor warranty period) | 1 năm |
Thời gian bảo hành cục nóng (Outdoor warranty period) | 5 năm |
Thông tin chung (Over view) | |
Kích thước cục lạnh (Indoor dimensions) | RxCxS: 877x292x222 |
Trọng lượng cục lạnh (net) (Indoor weight (Net)) | 8kg |
Kích thước cục nóng (Outdoor dimensions) | RxCxS: 598x495x265 |
Trọng lượng cục nóng (net) (Outdoor weight (Net)) | 18 |
Màu (Color) | Trắng |
Kiện đóng gói (Item package quantity) | |
Barcode (Series/ Emei) | |
Độ ồn trung bình của dàn lạnh/dàn nóng (Average noise of outdoor unit) | 22/42.5dB |
Chất liệu dàn tản nhiệt (Material of radiator) | Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Loại Gas (Gas type) | R32 |
Chiều dài lắp đặt ống đồng (Maximum pipe length) | Tối đa 10m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh (Maximum installation height between indoor and outdoor) | 5m |
Nơi lắp ráp (Made in) | Thái Lan |
Năm ra mắt (Launching year) | 2020 |
Thông tin lắp đặt (Installation information) | |
Dòng điện vào (Power input) | 6A |
Kích thước ống đồng (Refrigerant pipe diameter) | 6/10 |
Kèm theo máy có | |
Tem năng lượng & tem kỹ thuật |

