
Máy Lạnh Panasonic Inverter 1HP CU/CS-XU9UKH-8
Thông tin chung
Đặc điểm sản phẩm (Product characteristics) | Máy điều hòa không khí 1 chiều Inverter |
Tên model (Product model) | + Dàn lạnh: CS-XU9UKH-8 + Dàn nóng: CU-XU9UKH-8 |
Key selling point | Không |
Công suất làm lạnh (Cooling capacity) | 2.55kW |
Công suất sưởi ấm (Heating capacity) | Không |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả (Effective cooling range) | Thể tích phòng: 36m3 (với điều kiện phòng phải được cách nhiệt tốt, chênh lệch nhiệt độ trong phòng và ngoài trời khoảng 10oC đổi lại) |
Công nghệ Inverter (Inverter technology) | Sử dụng công nghệ Inverter |
Công suất tiêu thụ trung bình (Average power consumption) | 680W |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện (Energy saving energy label) | Vui lòng xem trên thân máy |
Tính năng (Feature) | Vui lòng tham khảo catalouge |
Tiện ích (Utilities) | Vui lòng tham khảo catalouge |
Chế độ tiết kiệm điện (Power saving mode) | Có |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi (Filter dust, antibacterial, deodorant) | Có |
Chế độ làm lạnh nhanh (Quick cooling mode) | Có |
Chế độ gió (Wind mode) | Có |
Kiểu dáng: | Vui lòng tham khảo catalouge |
Thời gian bảo hành cục lạnh (Indoor warranty period) | 1 năm |
Thời gian bảo hành cục nóng (Outdoor warranty period) | 1 năm (7 năm đối với máy nén nếu đăng ký bảo hành điện tử) |
Thông tin chung (Over view) | Không |
Kích thước cục lạnh (Indoor dimensions) | 295 x 919 x 199mm |
Trọng lượng cục lạnh (net) (Indoor weight (Net)) | 9kg |
Kích thước cục nóng (Outdoor dimensions) | 511 x 650 x 230mm |
Trọng lượng cục nóng (net) (Outdoor weight (Net)) | 19kg |
Màu (Color) | Trắng |
Kiện đóng gói (Item package quantity) | Dàn lạnh: 965x360x340 (CBM: 0.117504) Dàn nóng: 795x355x575 (CBM: 0.162279375) |
Barcode (Series/ Emei) | Vui lòng xem trên thân máy |
Độ ồn trung bình của dàn lạnh/dàn nóng (Average noise of outdoor unit) | 38/47dB |
Chất liệu dàn tản nhiệt (Material of radiator) | Dàn ống đồng, lá nhôm |
Loại Gas (Gas type) | R32 |
Chiều dài lắp đặt ống đồng (Maximum pipe length) | 20m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh (Maximum installation height between indoor and outdoor) | 15m |
Nơi lắp ráp (Made in) | Malaysia |
Năm ra mắt (Launching year) | 2018 |
Thông tin lắp đặt (Installation information) | Vui lòng tham khảo catalouge |
Dòng điện vào (Power input) | 3.4A/220V |
Kích thước ống đồng (Refrigerant pipe diameter) | Ø6.35/9.52mm |
Kèm theo máy có | Dàn lạnh: + 1 x Giá đỡ treo tường + 1 x Remote + 2 x Pin AA cho remote + 1 x Giá đỡ remote + 1 x Túi nilon gồm 7 ốc, vít + 1 x Sách hướng dẫn sử dụng sản phẩm + 1 x Sách hướng dẫn lắp đặt bản tiếng Việt + 1 x Sách hướng dẫn lắp đặt bản tiếng Anh + 1 x Phiếu đăng ký bảo hành Dàn nóng: + 1 x Phiếu đăng ký bảo hành |
Tem năng lượng & tem kỹ thuật | Vui lòng xem trên thân máy |
Thông tin chi tiết
Thiết kế sang trọng
- Máy lạnh 1 HP Panasonic CU/CS-XU9UKH-8 thiết kế sang trọng, đường cong duyên dáng với bề mặt phủ ánh ngọc trai và nắp lỗ khóa bằng crôm không ố vàng theo thời gian. Công suất làm lạnh 1 HP phù hợp căn phòng dưới 15 m2.
Công nghệ Nanoe-G
- Công nghệ Nanoe-G giải phóng hàng nghìn các hạt phân tử Nanoe, loại bỏ bụi bẩn, vi sinh vật và mùi hôi bám trên đồ vật, vô hiệu hóa các virus gây hại. Bảo vệ sức khỏe gia đình bạn khỏi những căn bệnh về đường hô hấp, kích ứng, dị ứng.
Tiết kiệm tối ưu
- Công nghệ Inverter của Panasonic giúp giảm thiểu điện năng tiêu thụ bằng cách thay đổi tốc độ quay máy nén theo sự thay đổi nhiệt độ nhằm giảm dao động nhiệt độ, thoải mái tận hưởng không khí mát mẻ.
Độ bền cao
- Máy lạnh Panasonic đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng công nghiệp quốc tế. Cục nóng phủ nhiều lớp bảo vệ chịu không khí mặn và mưa, dàn tản nhiệt không bị ăn mòn, các phần tiếp xúc bo mạch làm bằng nhựa plastic ngăn ảnh hưởng bởi nước.
Làm lạnh cực nhanh
- P-TECh cho phép máy nén đạt tần số tối đa trong thời gian nhanh nhất kể từ lúc khởi động, cho bạn cảm giác mát lạnh mạnh mẽ ngay khi vừa bật máy.
Luồng gió nén đi xa hơn
- Máy lạnh với Aerowings được điều khiển bởi 2 động cơ độc lập và cánh đảo gió đôi. Luồng khí gió được vận chuyển với tốc độ nhanh, lan rộng hơn.

